--

bênh vực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bênh vực

+ verb  

  • To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion
    • bênh vực quyền lợi giai cấp
      to uphold one's class interests
    • lên tiếng bênh vực lẽ phải
      to raise one's voice to defend the truth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bênh vực"
Lượt xem: 661